load : tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt concrete section : Mặt cắt bê tông đã bị nứt Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông absorption test : sự thử lực hấp thu Abutment : tường chống, chân vòm; mố cầu Acceberated weathering : sự phong hóa tăng nhanh accelerated load test : sự thử chịu tải gia tăng accelerated test : sự thử gia tăng Acceleration : Đẩy nhanh tiến độ acceleration test : sự thử nghiệm gia tốc Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông acceptance test : sự thử nghiệm thu Acess to the site : ra vào công trường acid-resisting concrete : bê tông chịu axit Action effect : hiệu quả hoạt động Action : tác động, tác dụng; sự hoạt động Activity schedule : Biểu khối lượng công việc actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích actual test : sự thử nghiệm khai thác, sự thử nghiệm thực additional load : tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm additive test : sự xác định hàm lượng chất phụ gia adhesion test : sự thử lực bám Adjustable prop : [cột, thanh chống] điều chỉnh được Advance payment : Tạm ứng aerated concrete : bê tông xốp/ tổ ong A-frame (construction) : khung chữ A (kết cấu) After anchoring : Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực ageing test : sự thử lão hóa agglomerate-foam conc : bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ Air supported structure : kết cấu đỡ bằng khí cầu air test : sự thử độ kín; sự thử bằng không khí nén air-entrained concrete : bê tông có phụ gia tạo bọt air-placed concrete : bê tông phun allowable load : tải trọng cho phép alloy steel : thép hợp kim Alloy(ed) steel : Thép hợp kim alternate load : tải trọng đổi dấu alternate-stress test : sự thử ứng suất đổi đầu altitude test : sự thử nghiệm trên cao; sự thử nghiệm độ cao Anchor bolt : bulông neo Anchor plate : bản neo Anchor sliding : Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép Anchor : cái neo Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép angle bar : thép góc angle beam : xà góc; thanh giằng góc angle brace/angle tie in the scaffold : thanh giằng góc ở giàn giáo angular test : sự thử kiểm tra, sự kiểm nghiệm ( antisymmetrical load : tải trọng phản đối xứng apex load : tải trọng ở nút (giàn) Approval of the Contractor's temporary works : Phê duyệt các công trình tạm của Nhà thầu arbitration test : sự thử nghiệm trọng tải (sự thử nghiệm để phân xử) Arch bridge : cầu vòm Arch : cuốn, vòm; cửa cuốn architectural concrete : bê tông trang trí Area of reinforcement : Diện tích cốt thép armoured concrete : bê tông cốt thép Arrangement of longitudinales renforcement cut-out : Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép articulated girder : dầm ghép asphaltic concrete : bê tông atphan assumed load : tải trọng giả định, tải trọng tính toán Atmospheric corrosion resistant steel : Thép chống rỉ do khí quyển atrition test : sự thử mài mòn Attached pier : cột chống; cột giả average load : tải trọng trung bình axial load : tải trọng hướng trục axle load : tải trọng lên trục Backpropping : sự chống xiên; thanh chống xiên Back-shore : [thanh, cọc] chống xiên Bag of cement : Bao xi măng Bag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) balance beam : đòn cân; đòn thăng bằng balanced load : tải trọng đối xứng balancing load : tải trọng cân bằng ballast concrete :bê tông đá dăm Balloon-frame construction :kết cấu khung nhà gỗ nhẹ band-over test : sự thử bẻ cong Bar (reinforcing bar) : Thanh cốt thép Base structure : kết cấu nền móng Base : nền; móng; bệ basement of tamped (rammed) concrete : móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông Baseplate : tấm đệm, tấm lót basic load : tải trọng cơ bản Batter : sườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặt ngoài Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổi Beam reinforced in tension and compression : Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén Beam reinforced in tension only : Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo bearable load : tải trọng cho phép bed load : trầm tích đáy Bedding : Móng cống Before anchoring : Trước khi neo cốt thép dự ứng lực bend(ing) test : sự thử uốn bending load : tải trọng uốn Bending strength : Độ bền uốn Bent-up bar : Cốt thép uốn nghiêng lên best load : công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) bituminous concrete : bê tông atphan blank test : sự thử bất kỳ, mẫu thử ngẫu nhiên blow test : sự thử sức chịu va đập; sự thử độ bền va đập blow-bending test : sự thử uốn va đập bond beam : dầm nối Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông Bored pile : Cọc khoan nhồi boring test : sự thử bằng khoan Bottom lateral : Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn Bottom reinforcement : Cốt thép bên dưới (của mặt cắt) bow girder : dầm cong bowstring girder : giàn biên cong box beam : dầm hình hộp box girder : dầm hộp braced girder : giàn có giằng tăng cứng Braced member : Thanh giằng ngang bracing beam : dầm tăng cứng Bracing : Giằng gió bracket load : tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn brake beam : đòn hãm, cần hãm brake load : tải trọng hãm break-down test : sự thử đứt; sự thử gãy breaking load : tải trọng phá hủy Breaking strength : Giới hạn bền, sức chống phá huỷ breaking test : sự thử đứt; sự thử gãy breast beam : tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, breeze concrete : bê tông bụi than cốc brick : Gạch brick girder : dầm gạch cốt thép brick wall : Tường gạch bricklayer /brickmason : Thợ nề bricklayer's hammer (brick hammer) : búa thợ nề bricklayer's labourer/builder's labourer : Phụ nề, thợ phụ nề bricklayer's tools : Các dụng cụ của thợ nề bridge beam : dầm cầu bridge test : sự xác định bằng cầu điện trở Brinell hardness test : sự thử độ cứng Brinell brittleness test : sự thử độ giòn Broad flange beam : dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T) broken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡ buckling load : tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc Buckling strength : Cường độ uốn dọc buffer beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) buiding site : Công trường xây dựng Builder's hoist : Máy nâng dùng trong xây dựng building site latrine : Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng build-up girder : dầm ghép built up section thép : hình tổ hợp bump test : sự thử uốn bumper beam : thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm bunched beam : chùm nhóm buried concrete : bê tông bị phủ đất Bursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tông bush-hammered concrete : bê tông được đàn bằng búa Cable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lực calibration test : sự thử định chuẩn calorimeter test : sự thử bằng nhiệt lượng kế; sự đo nhiệt lượng camber beam : dầm cong, dầm vồng cantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn cantilever beam : dầm công xôn, dầm chìa capacitive load : tải dung tính (điện) capping beam : dầm mũ dọc carbon penetration test : sự thử độ thấm cacbon Carbon steel : Thép các bon (thép than) carbon test : sự thử hàm lượng cacbon carbonization test : sự thử cacbon hóa; sự thử tính oxi hóa carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing]] : khung sườn (kết cấu nhà) cased beam : dầm thép bọc bê tông cast concrete : bê tông đúc Cast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ Cast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ structure (slab, beam, column) : Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột) Cast steel : Thép đúc Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông) Castellated beam : dầm thủng castelled section : thép hình bụng rỗng Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông Cast-in-place bored pile : Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete pile Cọc : đúc bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ Cast-in-situ flat place slab : Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ Catenary arch : cuốn có dạng xích treo cathode beam : chùm tia catôt, chum tia điện tử Caupling : Nối cốt thép dự ứng lực cellar window (basement window) : các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm cellular concrete : bê tông tổ ong cellular girder : dầm rỗng lòng cement : Xi măng cement concrete : bê tông xi măng Center spiral : Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép centre point load : tải trọng tập trung centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục centrifugal load : tải trọng ly tâm centrifuge test : sự thử ly tâm; sự thử bằng máy ly tâm Changes in Activity Schedule : Thay đổi lịch tiến độ changing load : tải trọng thay đổi channel section : thép hình chữ U Characteristic strength : Độ bền đặc trưng check test : sự thử kiểm tra Checking concrete quality : Kiểm tra chất lượng bê tông Chillid steel : Thép đã tôi chimney : ống khói (lò sưởi) chimney bond : cách xây ống khói chopped beam : tia đứt đoạn chuting concrete : bê tông lỏng cinder concrete : bê tông xỉ circulating load : tải trọng tuần hoàn clarke beam : dầm ghép bằng gỗ Closure joint : Mối nối hợp long (đoạn hợp long) closure test : sự thử nén hết cỡ (lò xo) Coating : Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cobble concrete : bê tông cuội sỏi cold rolled steel : thép cán nguội cold temperature test : sự thử ở nhiệt độ thấp cold test : sự thử lanh; sự thử ở nhiệt độ thấp cold weather test : sự thử trong thời tiết lạnh cold-and-hot test : sự thử nóng-lạnh, sự thử bằng nung nóng-làm lạnh collapse load : tải trọng phá hỏng, tải trọng collapsible beam : dầm tháo lắp được collar beam : dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) combination beam : dầm tổ hợp, dầm ghép combined load : tải trọng phối hợp commercial concrete : bê tông trộn sẵn Communications : Các biện pháp thông tin liên lạc Compensation events : Các trường hợp bồi thường compession test : sự thử nén Completion date : Ngày hoàn thành Completion of contract : Hoàn thành hợp đồng composit beam : dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp composite load : tải trọng phức hợp Composite steel and concrete structure : Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép Composite steel and concrete structure : Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép compound beam : dầm hỗn hợp compound girder : dầm ghép comprehensive test : sự thử toàn diện Compremed concrete zone : Vùng bê tông chịu nén compression reinforcement : cốt (thép); cốt, sườn Compression reinforcement : Cốt thép chịu nén compressive load : tải trọng nén Compressive strength : Ứng suất chịu nén concentrated load : tải trọng tập trung Concrete age at prestressing time : Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực Concrete aggregate (sand and gravel) : cốt liệu bê tông (cát và sỏi) concrete base course : cửa sổ tầng hầm Concrete composition : Thành phần bê tông Concrete cover : Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) concrete floor : Sàn bê tông Concrete hinge : Chốt bê tông concrete mixer/gravity mixer : Máy trộn bê tông Concrete proportioning : Công thức pha trộn bê tông Concrete stress at tendon level : ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực Concrete surface treatement : Xử lý bề mặt bê tông Concrete test hammer : Súng bật nảy để thử cường độ bê tông Concrete thermal treatement : Xử lý nhiệt cho bê tông Concrete unit weight, density of concrete : Trọng lượng riêng bê tông Concrete : Bê tông Concrete-filled pipe pile : Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng Condition of curing : Điều kiện dưỡng hộ bê tông cone test : sự thử nghiệm (độ sụt vữa bê tông) bằng chùy hình nón conjugate beam : dầm trang trí, dầm giả Connect by hinge : Nối khớp connected load : tải trọng liên kết Connection strand by strand : Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau Connection : Ghép nối Connector Neo : (của dầm thép liên hợp bản BTCT) consistency test of concrete : sự thử nghiệm độ sụt của vữa bê tông constant load : tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh Construction successive stage(s) : (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau continuity test : sự thử tính liên tục continuous beam : dầm liên tục continuous concrete : bê tông liền khối continuous girder : dầm liên tục continuous load : tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều Contract data : Dữ liệu Hợp đồng Contract price : Giá Hợp đồng Contractor to construct the Works : Nhà thầu phải thi công Công trình contractor's name plate : Biển ghi tên Nhà thầu Contractor's risks : Rủi ro của Nhà thầu controlling beam : tia điều khiển convergent beam : chùm hội tụ copper clad steet : thép mạ đồng Corner connector Neo : kiểu thép góc Correction of defects : Sửa chữa sai sót Corroded reinforcement : Cốt thép đã bị rỉ Cost control : Kiểm soát chi phí Cost of repairs : Chi phí sửa chữa Coupler (coupling) : Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau Coupler : Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực Coupleur : Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau cover ( boards) for the staircase : Tấm che lồng cầu thang Cover plate : Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ) Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép Cover-meter, Rebar locator : Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép Cover-plate : Bản nối ốp, bản má crane beam : dầm cần trục crane girder : giá cần trục; giàn cần trục crane load : sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục Creep strength : Độ bền từ biến creep test : sự thử độ rão; sự thử độ lưu biến creep-rupture test : sự thử độ rão-gãy crippling load : tải trọng phá hủy crippling test : sự thử uốn dọc; sự thử uốn đi uốn lại critical load : tải trọng tới hạn cross beam : dầm ngang, xà ngang cross girder : dầm ngang crushing load : tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ Crushing machine : Máy nén mẫu thử bê tông Crushing strength : Độ bền nén vỡ crushing test : sự thử nén vỡ cube strength : Độ bền nén ba phương curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ Cure to cure, curing : Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong Curing temperature : Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông Curing : Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng Currencies : Các loại tiền tệ